You are here
roll là gì?
roll (rəʊl)
Dịch nghĩa: lăn
Động từ
Dịch nghĩa: lăn
Động từ
Ví dụ:
"She decided to roll the dough out before baking the cookies.
Cô quyết định cán bột ra trước khi nướng bánh quy. "
Cô quyết định cán bột ra trước khi nướng bánh quy. "