You are here
rolling-pin là gì?
rolling-pin (ˈrəʊlɪŋpɪn)
Dịch nghĩa: bàn dát
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn dát
Danh từ
Ví dụ:
"She used a rolling-pin to flatten the dough for the cookies.
Cô sử dụng cây cán bột để cán phẳng bột làm bánh quy. "
Cô sử dụng cây cán bột để cán phẳng bột làm bánh quy. "