You are here
rolling waves là gì?
rolling waves (ˈrəʊlɪŋ weɪvz)
Dịch nghĩa: ba đào
số nhiều
Dịch nghĩa: ba đào
số nhiều
Ví dụ:
"The rolling waves crashed against the shore.
Những con sóng cuộn trào đập vào bờ biển. "
Những con sóng cuộn trào đập vào bờ biển. "