You are here

Romanesque architecture là gì?

Romanesque architecture (ˌrəʊməˈnɛsk ˈɑːkɪtɛkʧə)
Dịch nghĩa: Kiến trúc Roman
Ví dụ:
Romanesque Architecture - "The old church’s Romanesque architecture was characterized by its rounded arches and thick walls." - "Kiến trúc Romanesque của nhà thờ cổ được đặc trưng bởi các vòm tròn và tường dày."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến