You are here

RON (Research octane number) là gì?

RON (Research octane number) (rɒn (rɪˈsɜːʧ ˈɒkteɪn ˈnʌmbə))
Dịch nghĩa: Trị số octan nghiên cứu
Ví dụ:
RON (Research octane number) measures gasoline's resistance to knocking under controlled conditions - RON (Chỉ số octane nghiên cứu) đo khả năng chống gõ của xăng trong điều kiện kiểm soát.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến