You are here
roof rack là gì?
roof rack (ruːf ræk)
Dịch nghĩa: giá nóc
Dịch nghĩa: giá nóc
Ví dụ:
Roof rack: They used the roof rack to carry extra luggage on their trip. - Họ sử dụng giá nóc để chở hành lý thêm trong chuyến đi.