You are here
roomy là gì?
roomy (ˈruːmi)
Dịch nghĩa: Rộng rãi, hào phóng
Tính từ
Dịch nghĩa: Rộng rãi, hào phóng
Tính từ
Ví dụ:
"The apartment was surprisingly roomy for its size.
Căn hộ khá rộng rãi so với kích thước của nó. "
"The apartment was surprisingly roomy for its size.
Căn hộ khá rộng rãi so với kích thước của nó. "