You are here
rootlet là gì?
rootlet (ˈruːtlɪt)
Dịch nghĩa: rễ con
Danh từ
Dịch nghĩa: rễ con
Danh từ
Ví dụ:
"The rootlet of the plant was visible in the soil.
Những rễ nhỏ của cây có thể thấy rõ trong đất. "
"The rootlet of the plant was visible in the soil.
Những rễ nhỏ của cây có thể thấy rõ trong đất. "