You are here
rosemary là gì?
rosemary (ˈrəʊzmᵊri)
Dịch nghĩa: cây hương thảo
Danh từ
Dịch nghĩa: cây hương thảo
Danh từ
Ví dụ:
"Rosemary is often used in cooking for its fragrant flavor.
Cây hương thảo thường được dùng trong nấu ăn vì hương vị thơm ngon của nó. "
Cây hương thảo thường được dùng trong nấu ăn vì hương vị thơm ngon của nó. "