You are here
rosin là gì?
rosin (ˈrɒzɪn)
Dịch nghĩa: nhựa thông
Danh từ
Dịch nghĩa: nhựa thông
Danh từ
Ví dụ:
"Rosin is used to improve grip on sports equipment.
Nhựa thông được dùng để cải thiện độ bám trên dụng cụ thể thao. "
"Rosin is used to improve grip on sports equipment.
Nhựa thông được dùng để cải thiện độ bám trên dụng cụ thể thao. "