You are here
roster là gì?
roster (ˈrɒstə)
Dịch nghĩa: bảng phân công
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng phân công
Danh từ
Ví dụ:
"The coach checked the roster to see who was available for the game.
HLV kiểm tra danh sách cầu thủ để xem ai có mặt cho trận đấu. "
HLV kiểm tra danh sách cầu thủ để xem ai có mặt cho trận đấu. "