You are here
rotary là gì?
rotary (ˈrəʊtᵊri)
Dịch nghĩa: sự quay lại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự quay lại
Danh từ
Ví dụ:
"The rotary engine is known for its unique design.
Động cơ quay được biết đến với thiết kế độc đáo của nó. "
Động cơ quay được biết đến với thiết kế độc đáo của nó. "