You are here
rotund là gì?
rotund (rəʊˈtʌnd)
Dịch nghĩa: oang oang
Tính từ
Dịch nghĩa: oang oang
Tính từ
Ví dụ:
"He has a rotund figure, which makes him look quite jolly.
Anh ấy có dáng người tròn trịa, khiến anh trông khá vui vẻ. "
Anh ấy có dáng người tròn trịa, khiến anh trông khá vui vẻ. "