You are here
Roughing turning tool là gì?
Roughing turning tool (ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl)
Dịch nghĩa: dao tiện thô
Dịch nghĩa: dao tiện thô
Ví dụ:
Roughing Turning Tool - "A roughing turning tool was used to remove large amounts of material quickly." - Một dụng cụ tiện thô đã được sử dụng để loại bỏ một lượng lớn vật liệu nhanh chóng.
Tag: