You are here

Roughing turning tool là gì?

Roughing turning tool (ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl)
Dịch nghĩa: dao tiện thô
Ví dụ:
Roughing Turning Tool - "A roughing turning tool was used to remove large amounts of material quickly." - Một dụng cụ tiện thô đã được sử dụng để loại bỏ một lượng lớn vật liệu nhanh chóng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến