You are here
round là gì?
round (raʊnd)
Dịch nghĩa: lần
Danh từ
Dịch nghĩa: lần
Danh từ
Ví dụ:
"The table was set in a round shape for the dinner party.
Bàn được sắp xếp theo hình tròn cho bữa tiệc tối. "
Bàn được sắp xếp theo hình tròn cho bữa tiệc tối. "