You are here
Round-trip ticket là gì?
Round-trip ticket (raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé khứ hồi
Dịch nghĩa: Vé khứ hồi
Ví dụ:
Round-Trip Ticket - "She bought a round-trip ticket for her vacation in Paris." - "Cô ấy đã mua một vé khứ hồi cho kỳ nghỉ ở Paris."
Tag: