You are here
rounded là gì?
rounded (ˈraʊndɪd)
Dịch nghĩa: dạng hình tròn
Tính từ
Dịch nghĩa: dạng hình tròn
Tính từ
Ví dụ:
"The bowl had a rounded edge that was easy to grip.
Cái bát có viền tròn dễ cầm nắm. "
Cái bát có viền tròn dễ cầm nắm. "