You are here
roundish là gì?
roundish (ˈraʊndɪʃ)
Dịch nghĩa: bầu bầu
Tính từ
Dịch nghĩa: bầu bầu
Tính từ
Ví dụ:
"The shape of the cloud was roundish.
Hình dạng của đám mây hơi tròn. "
"The shape of the cloud was roundish.
Hình dạng của đám mây hơi tròn. "