You are here
routed army là gì?
routed army (ˈraʊtɪd ˈɑːmi)
Dịch nghĩa: bại quân
Danh từ
Dịch nghĩa: bại quân
Danh từ
Ví dụ:
"The general's routed army was in disarray.
Quân đội bị đánh bại của tướng quân rơi vào hỗn loạn. "
Quân đội bị đánh bại của tướng quân rơi vào hỗn loạn. "