You are here
routine là gì?
routine (ruːˈtiːn)
Dịch nghĩa: thói quen, quen
Danh từ
Dịch nghĩa: thói quen, quen
Danh từ
Ví dụ:
"She follows a strict routine every morning.
Cô ấy thực hiện một thói quen nghiêm ngặt mỗi sáng. "
Cô ấy thực hiện một thói quen nghiêm ngặt mỗi sáng. "