You are here
routing table là gì?
routing table (ˈraʊtɪŋ ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bảng định tuyến
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng định tuyến
Danh từ
Ví dụ:
"The routing table helps the router determine the best path for data.
Bảng định tuyến giúp bộ định tuyến xác định con đường tốt nhất cho dữ liệu. "
Bảng định tuyến giúp bộ định tuyến xác định con đường tốt nhất cho dữ liệu. "