You are here
Row là gì?
Row (rəʊ)
Dịch nghĩa: Hàng ghế
Dịch nghĩa: Hàng ghế
Ví dụ:
Row: They sat in the front row at the theater. - Họ ngồi ở hàng ghế đầu trong rạp hát.
Row: They sat in the front row at the theater. - Họ ngồi ở hàng ghế đầu trong rạp hát.
Tag: