You are here
rowan là gì?
rowan (ˈraʊən)
Dịch nghĩa: cây thanh hương trà
Danh từ
Dịch nghĩa: cây thanh hương trà
Danh từ
Ví dụ:
"The rowan tree is known for its bright red berries.
Cây rowan nổi tiếng với những quả mọng đỏ tươi. "
"The rowan tree is known for its bright red berries.
Cây rowan nổi tiếng với những quả mọng đỏ tươi. "