You are here
royal coat là gì?
royal coat (ˈrɔɪəl kəʊt)
Dịch nghĩa: áo bào
Danh từ
Dịch nghĩa: áo bào
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a royal coat during the official event.
Anh ấy mặc một chiếc áo choàng hoàng gia trong sự kiện chính thức. "
Anh ấy mặc một chiếc áo choàng hoàng gia trong sự kiện chính thức. "