You are here

royal diplomas and certificates là gì?

royal diplomas and certificates (ˈrɔɪəl dɪˈpləʊməz ænd səˈtɪfɪkəts)
Dịch nghĩa: bằng sắc
số nhiều
Ví dụ:
"The royal diplomas and certificates were displayed in the museum.
Các bằng cấp và chứng chỉ hoàng gia được trưng bày trong bảo tàng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến