You are here
royal music là gì?
royal music (ˈrɔɪəl ˈmjuːzɪk)
Dịch nghĩa: âm nhạc cung đình
Danh từ
Dịch nghĩa: âm nhạc cung đình
Danh từ
Ví dụ:
"The royal music played during the coronation ceremony.
Nhạc hoàng gia được phát trong buổi lễ đăng quang. "
Nhạc hoàng gia được phát trong buổi lễ đăng quang. "