You are here
royal palace guard là gì?
royal palace guard (ˈrɔɪəl ˈpælɪs ɡɑːd)
Dịch nghĩa: cấm quân
Danh từ
Dịch nghĩa: cấm quân
Danh từ
Ví dụ:
"The royal palace guard stood at attention during the ceremony.
Lính gác của cung điện hoàng gia đứng nghiêm trong suốt buổi lễ. "
Lính gác của cung điện hoàng gia đứng nghiêm trong suốt buổi lễ. "