You are here
royalist là gì?
royalist (ˈrɔɪəlɪst)
Dịch nghĩa: phái bảo hoàng
Danh từ
Dịch nghĩa: phái bảo hoàng
Danh từ
Ví dụ:
"Royalist views were common in the court of the old monarch.
Các quan điểm theo chủ nghĩa hoàng gia rất phổ biến trong triều đình của vua cũ. "
Các quan điểm theo chủ nghĩa hoàng gia rất phổ biến trong triều đình của vua cũ. "