You are here
rub out là gì?
rub out (rʌb aʊt)
Dịch nghĩa: khử
Động từ
Dịch nghĩa: khử
Động từ
Ví dụ:
"He used an eraser to rub out the pencil marks.
Anh ấy dùng cục tẩy để xóa các dấu vết bằng bút chì. "
"He used an eraser to rub out the pencil marks.
Anh ấy dùng cục tẩy để xóa các dấu vết bằng bút chì. "