You are here
rudder là gì?
rudder (ˈrʌdə)
Dịch nghĩa: bánh lái
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh lái
Danh từ
Ví dụ:
"The ship's rudder helped steer it through the rough waters.
Bánh lái của con tàu giúp điều khiển nó qua những vùng nước gập ghềnh. "
Bánh lái của con tàu giúp điều khiển nó qua những vùng nước gập ghềnh. "