You are here
ruddy là gì?
ruddy (ˈrʌdi)
Dịch nghĩa: hồng hào
Tính từ
Dịch nghĩa: hồng hào
Tính từ
Ví dụ:
"Her cheeks turned a ruddy color after the run.
Má của cô ấy chuyển sang màu đỏ sau khi chạy. "
Má của cô ấy chuyển sang màu đỏ sau khi chạy. "