You are here
rude là gì?
rude (ruːd)
Dịch nghĩa: thô lỗ
Dịch nghĩa: thô lỗ
Ví dụ:
Rude: The rude customer shouted at the cashier over a minor issue. - Khách hàng thô lỗ đã la hét với thu ngân vì một vấn đề nhỏ.
Rude: The rude customer shouted at the cashier over a minor issue. - Khách hàng thô lỗ đã la hét với thu ngân vì một vấn đề nhỏ.
Tag: