You are here
rule là gì?
rule (ruːl)
Dịch nghĩa: cai trị
Động từ
Dịch nghĩa: cai trị
Động từ
Ví dụ:
"They decided to rule the country with an iron fist.
Họ quyết định cai trị đất nước bằng bàn tay sắt. "
Họ quyết định cai trị đất nước bằng bàn tay sắt. "