You are here
ruling là gì?
ruling (ˈruːlɪŋ)
Dịch nghĩa: án văn
Danh từ
Dịch nghĩa: án văn
Danh từ
Ví dụ:
"The current ruling party has been in power for over a decade.
Đảng cầm quyền hiện tại đã nắm quyền hơn một thập kỷ. "
"The current ruling party has been in power for over a decade.
Đảng cầm quyền hiện tại đã nắm quyền hơn một thập kỷ. "