You are here
rumble là gì?
rumble (ˈrʌmbᵊl)
Dịch nghĩa: tiếng ầm ầm
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng ầm ầm
Danh từ
Ví dụ:
"We heard a distant rumble of thunder.
Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm rền từ xa. "
Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm rền từ xa. "