You are here
rumor là gì?
rumor (ˈruːmətɪzᵊm)
Dịch nghĩa: lời đồn đán
Danh từ
Dịch nghĩa: lời đồn đán
Danh từ
Ví dụ:
"There was a rumor going around that they were moving to a new city.
Có tin đồn lan truyền rằng họ sắp chuyển đến một thành phố mới. "
Có tin đồn lan truyền rằng họ sắp chuyển đến một thành phố mới. "