You are here
run off là gì?
run off (rʌn ɒf)
Dịch nghĩa: bỏ trốn
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ trốn
Động từ
Ví dụ:
"He decided to run off to a remote village for a few days.
Anh ấy quyết định bỏ đi đến một ngôi làng hẻo lánh trong vài ngày. "
"He decided to run off to a remote village for a few days.
Anh ấy quyết định bỏ đi đến một ngôi làng hẻo lánh trong vài ngày. "