You are here
rung là gì?
rung (rʌŋ)
Dịch nghĩa: bậc
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc
Danh từ
Ví dụ:
"He climbed the ladder and grabbed the rung at the top.
Anh ấy leo lên cầu thang và nắm lấy bậc thang ở trên cùng. "
Anh ấy leo lên cầu thang và nắm lấy bậc thang ở trên cùng. "