You are here
rush là gì?
rush (rʌʃ)
Dịch nghĩa: ào
Động từ
Dịch nghĩa: ào
Động từ
Ví dụ:
"The firefighters had to rush to the scene of the fire.
Các nhân viên cứu hỏa phải vội vàng đến hiện trường vụ hỏa hoạn. "
Các nhân viên cứu hỏa phải vội vàng đến hiện trường vụ hỏa hoạn. "