You are here
rush forward là gì?
rush forward (rʌʃ ˈfɔːwəd)
Dịch nghĩa: lao về trước
Động từ
Dịch nghĩa: lao về trước
Động từ
Ví dụ:
"He saw the crowd rush forward to see the performer.
Anh ấy thấy đám đông xô đẩy về phía trước để xem nghệ sĩ. "
Anh ấy thấy đám đông xô đẩy về phía trước để xem nghệ sĩ. "