You are here
russification là gì?
russification (russification)
Dịch nghĩa: sự Nga hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự Nga hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The policy led to significant Russification in the region.
Chính sách đã dẫn đến sự Nga hóa đáng kể trong khu vực. "
"The policy led to significant Russification in the region.
Chính sách đã dẫn đến sự Nga hóa đáng kể trong khu vực. "