You are here

rusticate là gì?

rusticate (ˈrʌstɪkeɪt)
Dịch nghĩa: trát vữa nhám vào tường
Ví dụ:
Rusticate - "The architect chose to rusticate the building’s lower floors for a rugged, textured appearance." - Kiến trúc sư đã chọn thô mộc hóa các tầng dưới của tòa nhà để tạo ra vẻ ngoài thô ráp, có kết cấu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến