You are here
rusticate là gì?
rusticate (ˈrʌstɪkeɪt)
Dịch nghĩa: trát vữa nhám vào tường
Dịch nghĩa: trát vữa nhám vào tường
Ví dụ:
Rusticate - "The architect chose to rusticate the building’s lower floors for a rugged, textured appearance." - Kiến trúc sư đã chọn thô mộc hóa các tầng dưới của tòa nhà để tạo ra vẻ ngoài thô ráp, có kết cấu.
Rusticate - "The architect chose to rusticate the building’s lower floors for a rugged, textured appearance." - Kiến trúc sư đã chọn thô mộc hóa các tầng dưới của tòa nhà để tạo ra vẻ ngoài thô ráp, có kết cấu.
Tag: