You are here
sabot là gì?
sabot (ˈsæbəʊ)
Dịch nghĩa: móng guốc
Danh từ
Dịch nghĩa: móng guốc
Danh từ
Ví dụ:
"A sabot is a type of wooden shoe traditionally worn in Europe.
Sabot là một loại giày gỗ truyền thống được mặc ở châu Âu. "
Sabot là một loại giày gỗ truyền thống được mặc ở châu Âu. "