You are here
sabotage là gì?
sabotage (ˈsæbətɑːʒ)
Dịch nghĩa: sự phá hoại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phá hoại
Danh từ
Ví dụ:
"Sabotage is the deliberate destruction of property or disruption of operations.
Phá hoại là việc phá hủy tài sản hoặc gây rối hoạt động một cách có chủ ý. "
Phá hoại là việc phá hủy tài sản hoặc gây rối hoạt động một cách có chủ ý. "