You are here
saccharin là gì?
saccharin (ˈsækərɪn)
Dịch nghĩa: saccarin
Danh từ
Dịch nghĩa: saccarin
Danh từ
Ví dụ:
"Saccharin is a sweetener used as a sugar substitute.
Saccharin là một chất tạo ngọt được sử dụng thay thế đường. "
Saccharin là một chất tạo ngọt được sử dụng thay thế đường. "