You are here

Saddle shoes là gì?

Saddle shoes (ˈsædᵊl ʃuːz)
Dịch nghĩa: Giày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày
Ví dụ:
Saddle shoes are a type of dress shoe characterized by their contrasting color saddle-shaped panel - Giày saddle là loại giày công sở được đặc trưng bởi phần panel màu sắc đối lập hình dạng yên ngựa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến