You are here
sadness là gì?
sadness (ˈsædnəs)
Dịch nghĩa: buồn
Danh từ
Dịch nghĩa: buồn
Danh từ
Ví dụ:
"The sadness of losing a loved one can be overwhelming.
Nỗi buồn khi mất đi người thân có thể rất choáng ngợp. "
Nỗi buồn khi mất đi người thân có thể rất choáng ngợp. "