You are here
safely là gì?
safely (ˈseɪfli)
Dịch nghĩa: một cách an toàn
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách an toàn
trạng từ
Ví dụ:
"Safely storing documents ensures they are not lost or damaged.
Lưu trữ an toàn các tài liệu đảm bảo rằng chúng không bị mất hoặc hư hỏng. "
Lưu trữ an toàn các tài liệu đảm bảo rằng chúng không bị mất hoặc hư hỏng. "