You are here
safety area là gì?
safety area (ˈseɪfti ˈeəriə)
Dịch nghĩa: an toàn khu
Danh từ
Dịch nghĩa: an toàn khu
Danh từ
Ví dụ:
"The safety area is designated to protect individuals from potential hazards.
Khu vực an toàn được chỉ định để bảo vệ cá nhân khỏi các mối nguy hiểm tiềm tàng. "
Khu vực an toàn được chỉ định để bảo vệ cá nhân khỏi các mối nguy hiểm tiềm tàng. "