You are here
sagacious là gì?
sagacious (səˈɡeɪʃəs)
Dịch nghĩa: thông minh
Tính từ
Dịch nghĩa: thông minh
Tính từ
Ví dụ:
"A sagacious person is someone who is wise and insightful.
Một người sagacious là người khôn ngoan và sâu sắc. "
Một người sagacious là người khôn ngoan và sâu sắc. "